
An toàn thực phẩm là mối quan tâm hàng đầu của cộng đồng và cơ quan chức năng. Thực phẩm không đảm bảo vệ sinh (thường gọi là thực phẩm bẩn) có thể gây ngộ độc cấp tính và ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
Theo chuyên trang Atvstp.org.vn – thuộc Công ty TNHH Tiêu Chuẩn Chất Lượng Việt Nam (Công ty TNHH LEGAL LÊ GIA), việc mất vệ sinh an toàn thực phẩm là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến nhiều căn bệnh nguy hiểm, kể cả ung thư. Thống kê của Bộ Y tế cho thấy chỉ trong 11 tháng năm 2017, cả nước ghi nhận 139 vụ ngộ độc thực phẩm với 3.869 người mắc và 24 ca tử vong.
Đáng chú ý, khoảng 43% trường hợp ung thư có liên quan đến yếu tố dinh dưỡng, trong đó bao gồm việc sử dụng thực phẩm không an toàn và chế biến thực phẩm không đúng cách. Những con số và cảnh báo này cho thấy tầm quan trọng của vệ sinh an toàn thực phẩm. Vậy đâu là một số nguyên nhân gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm thường gặp hiện nay?
Các nguyên nhân chính gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm phổ biến
Dưới đây là một số nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng mất vệ sinh an toàn thực phẩm. Việc hiểu rõ những nguyên nhân này sẽ giúp cơ quan chức năng và mỗi người dân có biện pháp phòng tránh, góp phần bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
1. Lạm dụng hóa chất cấm và thuốc bảo vệ thực vật trong sản xuất
Một nguyên nhân hàng đầu là việc lạm dụng các hóa chất độc hại trong quá trình trồng trọt và chăn nuôi. Nhiều nông dân sử dụng quá mức thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, phân bón hóa học hoặc chất kích thích tăng trưởng để tăng năng suất cây trồng. Thậm chí có trường hợp dùng cả dầu nhớt thải tưới rau nhằm diệt sâu và làm rau muống xanh mướt lâu hơn. Những hóa chất này tồn dư trong nông sản vượt ngưỡng an toàn, trở thành mối nguy cho người tiêu dùng.

Bên cạnh đó, vì lợi nhuận, một số cơ sở chăn nuôi còn trộn các chất cấm (như chất tạo nạc salbutamol, kháng sinh liều cao) vào thức ăn gia súc, gia cầm. Việc làm này khiến thịt, cá chứa tồn dư kháng sinh và hóa chất độc hại, gây mất an toàn thực phẩm. Thực tế đã ghi nhận nhiều vụ việc gây chấn động: ví dụ măng tươi bị tẩm chất vàng ô (Auramine O) – một chất nhuộm công nghiệp độc hại, rau muống tưới nhớt thải, thịt lợn chứa chất tạo nạc, tôm bơm tạp chất, v.v.
Những “thực phẩm bẩn” này mặc dù đã bị lực lượng chức năng phát hiện và xử lý, nhưng vẫn len lỏi trên thị trường do lợi nhuận quá lớn. Việc tiêu thụ nông sản có dư lượng thuốc bảo vệ thực vật, hóa chất cấm không chỉ gây ngộ độc cấp tính mà còn tích lũy trong cơ thể, dẫn đến các bệnh mạn tính về gan, thận và làm tăng nguy cơ ung thư đường tiêu hóa.
2. Chế biến và bảo quản thực phẩm không đảm bảo vệ sinh
Khâu chế biến, bảo quản thực phẩm không đúng quy cách là nguyên nhân trực tiếp khiến thực phẩm bị nhiễm khuẩn hoặc nhiễm độc. Tại nhiều cơ sở sản xuất nhỏ lẻ và hàng quán ăn uống, quy trình vệ sinh chưa được tuân thủ nghiêm ngặt. Ví dụ, không ít quán ăn đường phố hoặc bếp ăn tập thể không đeo găng tay khi tiếp xúc trực tiếp với thức ăn chín, dụng cụ chế biến không được tiệt trùng thường xuyên.
Thực phẩm chín bày bán nhưng không được che đậy, để ruồi nhặng bu bám trong thời gian dài. Tại các chợ truyền thống, thịt cá tươi sống thường để trên bàn gỗ hay tre bày ngoài trời, dễ nhiễm bụi bẩn và vi khuẩn. Việc tái sử dụng bao bì, chai lọ nhựa không đúng cách (vượt quá thời gian cho phép hoặc dùng vật liệu không an toàn cho thực phẩm) cũng có thể thôi nhiễm các chất độc từ bao bì vào thức ăn.
Ngay trong mỗi gia đình, thói quen dùng chung dao, thớt cho thực phẩm sống và chín rất phổ biến, dẫn đến nguy cơ nhiễm khuẩn chéo giữa các loại thực phẩm. Tất cả những vi phạm vệ sinh trong khâu chế biến, bảo quản này tạo điều kiện cho vi khuẩn như E.coli, Salmonella, tụ cầu… sinh sôi, hoặc giải phóng độc tố vào thức ăn.
Theo báo Nhân Dân, mỗi năm cả nước xảy ra hơn 1.000 vụ ngộ độc thực phẩm, phần lớn do thực phẩm nhiễm vi khuẩn nguy hại như E.coli, tả, thương hàn… đặc biệt thường xuất phát từ thức ăn đường phố chế biến không đảm bảo vệ sinh. Rõ ràng, nếu khâu chế biến và bảo quản không sạch sẽ thì ngay cả nguyên liệu đầu vào tốt cũng có thể biến thành thực phẩm nguy hại.

Thức ăn đường phố nếu không tuân thủ quy định vệ sinh rất dễ bị nhiễm khuẩn, là nguồn gốc nhiều vụ ngộ độc thực phẩm.
3. Thói quen ăn uống thiếu an toàn của người tiêu dùng
Bên cạnh nguyên nhân từ phía sản xuất, thói quen ăn uống của người tiêu dùng cũng góp phần không nhỏ gây ra mất vệ sinh an toàn thực phẩm. Nhiều người có sở thích các món ăn sống, tái hoặc thực phẩm đường phố không rõ nguồn gốc. Những món như tiết canh (huyết sống), nem chua, gỏi cá, gỏi tôm sống… tiềm ẩn nguy cơ nhiễm ký sinh trùng và vi khuẩn gây bệnh.
Trên thực tế, các bệnh viện đã ghi nhận trường hợp bệnh nhân bị nhiễm sán não và vi khuẩn Helicobacter pylori do thường xuyên ăn các đồ sống, tái không đảm bảo vệ sinh. Một khi vi sinh vật gây bệnh xâm nhập, người ăn có thể bị rối loạn tiêu hóa, nhiễm trùng ký sinh, thậm chí tổn thương các cơ quan nội tạng như gan, não. Ngoài ra, thói quen tiêu dùng thực phẩm chế biến sẵn hoặc thức ăn đường phố bất chấp cảnh báo cũng làm tăng nguy cơ mất an toàn.
Nhiều người vì tiện lợi hoặc ham giá rẻ sẵn sàng mua đồ ăn từ những quán không đảm bảo sạch sẽ. Họ chưa ý thức được rằng “khuất mắt trông coi” có thể phải trả giá bằng sức khỏe. Các chuyên gia dinh dưỡng cũng lo ngại việc người dân e ngại rau xanh không an toàn đến mức hạn chế ăn rau (sợ thuốc trừ sâu) lại dẫn tới mất cân bằng dinh dưỡng. Tóm lại, nếu người tiêu dùng thiếu hiểu biết và chủ quan trong thói quen ăn uống, họ vô tình tự đặt mình vào nguy cơ sử dụng phải thực phẩm không an toàn.
4. Ô nhiễm môi trường ảnh hưởng đến thực phẩm
Môi trường sống và môi trường sản xuất bị ô nhiễm cũng là tác nhân gián tiếp gây mất an toàn vệ sinh thực phẩm. Thực phẩm có thể bị nhiễm bẩn từ môi trường đất, nước, không khí trước khi đến tay người tiêu dùng. Chẳng hạn, các vùng nuôi trồng gần khu công nghiệp, nhà máy dễ bị ảnh hưởng bởi khói bụi, hóa chất thải ra.
Cây trồng hấp thụ kim loại nặng, nước tưới bị nhiễm bẩn hay thủy sản nuôi trong nguồn nước ô nhiễm sẽ tích lũy các độc tố nguy hiểm. Tại các đô thị lớn như TP.HCM, vấn đề thực phẩm “ngậm” khói bụi, vi sinh vật gây hại do bày bán ở lề đường, chợ cóc cũng rất đáng lo ngại. Không chỉ công nghiệp, lạm dụng thuốc bảo vệ thực vật trong nông nghiệp cũng gây ô nhiễm môi trường đất và nước.
Người dân sống gần các cánh đồng thường xuyên phải hít phải hơi thuốc trừ sâu, phân bón hóa học. Một dẫn chứng điển hình: tại Hà Nội, có trường hợp người dân ở vùng trồng rau bị chẩn đoán ung thư trực tràng do nhiều năm sống gần ruộng, hàng ngày hít phải thuốc trừ sâu do hàng xóm phun tưới. Như vậy, ngay cả người không trực tiếp tiêu thụ thực phẩm bẩn cũng có thể chịu hậu quả từ môi trường thực phẩm bị ô nhiễm.
Yếu tố môi trường thường khách quan khó kiểm soát hơn, nhưng rõ ràng nó góp phần không nhỏ làm suy giảm chất lượng vệ sinh an toàn thực phẩm.
5. Hạn chế về ý thức và công tác quản lý an toàn thực phẩm
Yếu tố con người và quản lý cũng đóng vai trò quyết định trong vấn nạn thực phẩm bẩn. Trước hết là lòng tham lợi nhuận của một số cơ sở sản xuất, kinh doanh thiếu đạo đức. Vì chạy theo lợi nhuận cao và nhanh chóng, họ sẵn sàng bất chấp sức khỏe cộng đồng, sử dụng nguyên liệu bẩn hoặc phụ gia cấm để giảm giá thành.
Như một bài viết trên Atvstp.org.vn thuộc Công ty TNHH Tiêu Chuẩn Chất Lượng Việt Nam (Công ty TNHH LEGAL LÊ GIA) đã nhận định, sự tham lam khiến một số người “bán rẻ lương tâm”, thậm chí mang tội “đầu độc đồng bào” khi tung ra thị trường những thực phẩm nguy hại.
Bên cạnh người sản xuất, nhận thức của người tiêu dùng cũng còn nhiều hạn chế. Nhiều người không phân biệt được thực phẩm sạch và bẩn, hoặc tin vào những quan niệm sai lầm (ví dụ cho rằng rau có sâu mới là rau an toàn, trong khi thực tế rau sạch có thể không có sâu nếu trồng trong môi trường kiểm soát tốt). Một bộ phận người mua vì ham rẻ mà nhắm mắt mua thực phẩm kém chất lượng, gián tiếp tiếp tay cho thực phẩm bẩn tồn tại trên thị trường.
Mặt khác, công tác quản lý nhà nước về an toàn thực phẩm đôi lúc chưa theo kịp diễn biến thực tế. Mặc dù Việt Nam đã có Luật An toàn thực phẩm 2010 và hệ thống quy định pháp luật khá đầy đủ, việc thanh tra, kiểm tra và xử phạt vi phạm vẫn còn nhiều bất cập.
Theo một báo cáo, cơ chế phối hợp giữa các cơ quan chức năng trước đây có thời điểm chồng chéo, chế tài xử phạt chưa đủ sức răn đe nên chưa tạo được chuyển biến mạnh mẽ. Hiện nay, Nhà nước đã có những cải thiện, tiêu biểu là việc TP. Hồ Chí Minh thành lập Sở An toàn Thực phẩm (tiền thân là Ban Quản lý ATTP) để thống nhất quản lý lĩnh vực này.
Tuy nhiên, lực lượng thanh tra ATTP vẫn còn mỏng so với quy mô thị trường. Bà Phạm Khánh Phong Lan – Giám đốc Sở ATTP TP.HCM – thừa nhận rằng trong năm 2024, số cơ sở vi phạm bị xử phạt chỉ chiếm tỷ lệ rất nhỏ (dưới 1%) trong tổng số gần 15.770 cơ sở được kiểm tra.
Điều đó không hẳn đồng nghĩa với việc tình hình an toàn thực phẩm đã tốt, mà phần nào phản ánh việc chưa phát hiện hết vi phạm do nguồn lực thanh tra hạn chế. Rõ ràng, nếu bộ máy quản lý chưa đủ mạnh và người dân chưa kiên quyết tẩy chay thực phẩm bẩn, thì các nguyên nhân gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm kể trên sẽ còn đất dung dưỡng.
Kết luận
Tóm lại, nguyên nhân chính gây mất vệ sinh an toàn thực phẩm bị ảnh hưởng từ khâu sản xuất, chế biến cho đến thói quen tiêu dùng và yếu tố môi trường. Việc lạm dụng hóa chất nông nghiệp, chế biến thực phẩm mất vệ sinh, sở thích ăn uống không lành mạnh, tác động của môi trường ô nhiễm cũng như hạn chế trong ý thức và quản lý đều góp phần làm gia tăng nguy cơ thực phẩm không an toàn.
Để cải thiện tình hình, cần sự chung tay của tất cả các bên: Nhà nước tăng cường hiệu lực thực thi pháp luật (như triển khai hiệu quả các quy định của Luật ATTP, phát huy vai trò của Sở ATTP TP.HCM và các cơ quan liên quan), doanh nghiệp và người sản xuất kinh doanh đề cao đạo đức, người tiêu dùng nâng cao nhận thức và chủ động lựa chọn thực phẩm an toàn.
Chỉ khi mỗi mắt xích từ “nông trại đến bàn ăn” đều đảm bảo vệ sinh và chất lượng, chúng ta mới có thể giảm thiểu nguy cơ mất an toàn vệ sinh thực phẩm, bảo vệ sức khỏe cộng đồng một cách bền vững.